Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
doikhang Trò chơi đối kháng chaotic 20,00 15,9% 26
numstr9 Cộng số nguyên lớn numstr 12,00 31,1% 66
numstr8 Tìm số hoàn hảo lớn nhất xâu numstr 10,00 24,8% 41
numstr6 Tìm số chính phương lớn nhất không xuất hiện trong xâu numstr 10,00 45,7% 47
numstr7 Tìm số nguyên tố lớn nhất xâu numstr 10,00 33,8% 46
afprime Nguyên tố nhỏ nhất special num 10,00 23,5% 9
sxlhcs2 Lỗ hổng chữ số 03 Sort 12,00 32,5% 42
basic70 Lỗ hổng lớn nhất basic 5,00 42,6% 71
sxlhcs Lỗ hổng chữ số 02 Sort 12,00 31,2% 49
basic69 Dãy số đảo ngược special num 8,00 52,0% 57
basic68 Độ cao dãy số special num 8,00 42,1% 78
basic67 Độ cao dãy số special num 8,00 43,4% 83
maxseq2 Dãy con có tổng lớn nhất 2 prefixsum 20,00 17,4% 34
basic66 Bài tập basic 5,00 41,8% 22
basic65 Chữ số thứ N basic 5,00 47,3% 35
basic64 Tìm số Numerals 5,00 33,0% 50
pali2 Chuỗi đối xứng chaotic 10,00 50,0% 14
basic63 Chuẩn hoá xâu basic 5,00 47,6% 71
friend Số bạn bè Sort 20,00 15,7% 44
uperbound Tìm số lớn binary 12,00 32,7% 81
lobound Tìm số nhỏ binary 12,00 39,9% 77
maxk Số thứ K chaotic 10,00 33,3% 4
nguyento1 Số nguyên tố 08 chaotic 14,00 22,2% 42
rule9 Tổng dãy số 09 rule 8,00 59,2% 108
rule8 Tổng dãy số chaotic 12,00 49,2% 85
basic62 Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) special num 5,00 57,7% 77
basic61 Đếm số âm dương basic 4,00 43,2% 72
rule7 Tổng dãy rule 8,00 52,8% 88
basic60 Thu hoạch khoai tây basic 6,00 49,3% 36
basic58 Đếm số nguyên tố basic 5,00 38,4% 109
basic59 Luyện tập basic 6,00 40,5% 27
uocduong Đếm ước dương Estinum 8,00 27,3% 24
uoctn Số đẹp Estinum 8,00 29,6% 42
sodoan Số đoạn con liên tiếp binary 20,00 31,7% 53
basic57 Số đảo basic 4,00 68,3% 106
basic56 Tổng và số lượng chữ số basic 4,00 50,0% 91
basic55 Chữ số lớn nhất basic 5,00 49,7% 82
numstr5 Mật mã numstr 8,00 25,3% 53
basic54 In số chính phương basic 4,00 48,4% 122
basic53 Tổng chẵn lẻ basic 4,00 35,7% 103
basic52 Tổng chẵn basic 4,00 42,1% 113
basic51 Tổng dãy basic 4,00 29,5% 120
basic50 Bầu cử basic 4,00 31,5% 68
basic49 Sản lượng cafe basic 5,00 42,3% 42
basic48 Hệ trục toạ độ basic 4,00 75,8% 60
basic47 Chất mới basic 3,00 51,9% 38
basic46 Tích lớn nhất basic 4,00 50,8% 81
basic45 Kiểm tra tam giác cân basic 4,00 17,5% 77
basic44 Kiểm tra tam giác vuông basic 3,00 33,7% 86
basic43 Kiểm tra tam giác basic 3,00 23,9% 95