Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
fafo Fast food Chưa phân loại 12,00 26,8% 18
xepgach Xếp gạch chaotic 10,00 26,8% 31
tongchan Tổng chẵn chaotic 10,00 40,7% 18
ttong Tính tổng Sort 8,00 36,8% 69
dayam Dãy âm subarr 10,00 39,4% 30
basic93 Vị trí số lớn nhất basic 4,00 51,8% 57
pts Phân tích số (bản premium) chaotic 15,00 3,7% 3
sonn Tìm số nhỏ nhất Chưa phân loại 10,00 49,6% 51
day0 Dãy con liên tiếp các phần tử bằng K subarr 10,00 44,1% 24
maxdcc Phần tử lớn nhất đường chéo chính doublearr 14,00 74,0% 34
maxmt Phần tử lớn nhất doublearr 10,00 61,8% 30
mtdx Ma trận đối xứng qua đường chéo chính doublearr 10,00 65,9% 22
evenodd Chẵn lẻ rule 8,00 27,9% 30
camdien Plug in greedy 10,00 48,1% 25
cachdeu Dãy cách đều chaotic 10,00 33,1% 37
hopso Hợp số special num 8,00 29,7% 50
sx2c Sắp xếp doublearr 10,00 65,7% 41
swim Swimming rule 10,00 48,1% 32
mtcv Ma trận chuyển vị doublearr 7,00 60,4% 40
dcp Đường chéo phụ doublearr 14,00 65,5% 43
bsandps Sorting Algorithm dynamic 20,00 28,8% 16
dcc Đường chéo chính doublearr 14,00 73,2% 47
tgtren Tam giác 2 doublearr 14,00 78,3% 43
tgduoi Tam giác 1 doublearr 14,00 72,0% 44
atm1 Rút tiền ATM lớp 8 chaotic 12,00 48,6% 56
tdc Tổng Dãy Con prefixsum 5,00 44,7% 74
solevcl Số Lẻ VCL ( Vô Cùng Luôn ) Chưa phân loại 10,00 14,8% 29
sumpre Tổng hình chữ nhật prefixsum 16,00 47,8% 37
chinchink 696969696969696969696969 Chưa phân loại 5,00 35,8% 38
bamuoi Một Bài Toán Của Đề HSG Chỗ Mô Đó Estinum 15,00 32,4% 34
uso Bán Nguyên Tố special num 12,00 19,2% 51
rule11 DIVISIBLE rule 10,00 14,6% 20
hv Tổng hình vuông (HSG11 2023 - 2024) prefixsum 20,00 45,0% 38
vetaupre Vé tàu 3(premium) mark 16,00 14,7% 16
ntdx Số nguyên tố đối xứng special num 10,00 13,8% 40
basic92 Đổi chổ 2 chữ số basic 4,00 44,8% 72
xau Tam sao thất bản chaotic 10,00 10,0% 2
khbitdegi Sum dynamic 25,00 15,4% 13
length Length(Chuyên QB 2023 - 2024) word 10,00 19,2% 56
robot Robot(Chuyên QB 2023 - 2024) Estinum 12,00 16,7% 20
video Video(Chuyên QB 2023 - 2024) two point 10,00 20,2% 52
mod Mod (Chuyên QB 2023 - 2024) chaotic 8,00 27,5% 59
iudwng Preme Chưa phân loại 50,00 3,8% 5
sumlt Tổng dãy con liên tiếp lớp 8 prefixsum 10,00 30,7% 68
maseq2 Dãy tổng lớn nhất (lớp 8) subarr 12,00 20,0% 41
sieugt Siêu giai thừa rule 10,00 1,7% 3
basic91 Số đặc biệt basic 8,00 31,1% 72
relaxmax Relax max prefixmaxmin 10,00 37,5% 74
upmax Up max prefixmaxmin 10,00 43,4% 72
lowmax Lower max prefixmaxmin 10,00 46,4% 67