Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hsg8dh202420253 HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3 normal 12,00 53,2% 54
hqn202420254 HSG Huyện Quảng Ninh 2024 - 2025 - Câu 4 easy 8,00 41,4% 40
hqn202420253 HSG Huyện Quảng Ninh 2024 - 2025 - Câu 3 normal 10,00 53,1% 38
hqn202420252 HSG Huyện Quảng Ninh 2024 - 2025 - Câu 2 easy 10,00 17,6% 47
hqn20242025 HSG Huyện Quảng Ninh 2024 - 2025 - Câu 1 easy 12,00 28,4% 66
hsg12qb2025 HSG12 QB Câu 3. Ghép dây(HSG12 - Quảng Bình 2024 - 2025) hard 12,00 55,8% 15
hsg12qb20242025 HSG 12 QB 2024 - 2025 (Câu 2) normal 12,00 27,0% 14
otp 21A. Phú Yên - Bài 1 - Tìm mã OTP (2 điểm) normal 10,00 29,4% 36
vlbutmau 28D. Vĩnh Long - Bài 4 - Bút màu (2 điểm) normal 10,00 47,7% 36
tiengiang1 27E. Tiền Giang - Bài 5 - Cắt hình (2 điểm) normal 10,00 80,0% 16
tiengiang 27C. Tiền Giang - Bài 3 - Vòng tròn (2 điểm) normal 10,00 58,6% 17
tstiengiang 27B. Tiền Giang - Bài 2 - Lẻ chẵn (2 điểm) normal 10,00 68,8% 11
ts10tiengiang 27A. Tiền Giang - Bài 2 - Hàng rào (2 điểm) normal 10,00 73,2% 30
ts10nbinh 20B. Ninh Bình - Bài 2 - Đếm kí tự (3 điểm) normal 10,00 33,0% 28
sxchuoi Lào Cai - Câu 2b - Sắp xếp chuỗi (1 điểm) normal 10,00 64,7% 21
ts10laocai TS10 - Lào Cai - Câu 1b - Bội của 3 và 7 normal 12,00 56,5% 11
xephcn TS10 - Lâm Đồng - Bài 2 - Xếp hình chữ nhật normal 12,00 8,3% 5
tonguoc TS10 - Lâm Đồng - Bài 1 - Tính tổng các ước (2,5 điểm) easy 10,00 34,6% 44
update3 Cập nhật bậc thang normal 14,00 17,4% 7
update2 Cập nhật đoạn 2 hard 16,00 64,1% 23
update1 Cập nhật đoạn hard 12,00 52,5% 33
ts10th Thanh Hoá - Bài 2 - Số đẹp (2 điểm) normal 12,00 64,3% 53
tsld Lâm Đồng - Bài 4 - Dây chuyền sản xuất (2,5 điểm) hard 12,00 70,0% 18
tsqn Quảng Ninh - Bài 1 - Tọa độ (3 điểm) normal 10,00 90,0% 18
ngoacback Dãy ngoặc bậc k hard 12,00 15,1% 8
ktdayngoacdung2 Kiểm tra dãy ngoặc đúng 2 hard 12,00 28,6% 11
ktdayngoac Kiểm tra dãy ngoặc đúng hard 12,00 29,7% 30
dayngoac0 Liệt kê dãy nhị phân độ dài N hard 12,00 51,3% 18
dayngoacdung2 Đếm dãy ngoặc hard 12,00 34,2% 11
dayngoacdung1 Dãy ngoặc đúng normal 12,00 63,3% 17
laptrinhcb_showprime Biểu diễn số nguyên tố normal 10,00 37,3% 23
breakfast Breakfast normal 12,00 32,1% 54
caudo Câu đố normal 10,00 21,1% 33
hh2 Số hoàn hảo normal 8,00 19,8% 63
gmtd Giải mã thông điệp normal 10,00 55,2% 13
countarr Subarray Sums I hard 14,00 5,3% 14
sums Dãy con dài nhất có tổng không vượt quá S hard 14,00 38,0% 58
pt1 Phần thưởng normal 10,00 70,7% 35
ccount Đếm phần tử hard 10,00 51,6% 58
trups Hiệu hai phân số normal 16,00 1,5% 2
tamgiac1 Đếm tam giác normal 12,00 39,7% 57
countsumgk Đếm dãy con liên tiếp có tổng bằng k hard 14,00 36,1% 79
soluong Đếm số lượng hard 16,00 56,4% 72
quatang Quà tặng hard 10,00 23,0% 61
cb1math1 Tách số có 4 chữ số easy 5,00 72,2% 112
laptrinhcb_bieudiensonguyen Biểu diễn số nguyên normal 10,00 33,3% 26
laptrinhcb_muabia Mua bia normal 10,00 44,1% 38
laptrinhcb_coutsntssnt Đếm chữ số nguyên tố của số nguyên normal 10,00 70,6% 46
laptrinhcb_sumcoutnumber Tính tổng chữ số của n easy 10,00 57,0% 42
laptrinhcb_countnumber Đếm số lượng chữ số của n easy 10,00 43,3% 50