Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
basic12 Phép toán số học basic 20,00 32,7% 110
basic13 Số có hai chữ số basic 20,00 62,1% 133
basic09 Số gấp đôi basic 5,00 68,0% 129
basic06 Xuất khẩu gạo basic 4,00 45,2% 117
basic05 Điểm thi đua basic 4,00 59,8% 133
basic04 Tổng, hiệu, tích, thương basic 4,00 30,6% 135
basic03 Dự trữ gạo basic 4,00 73,9% 146
basic02 Điện thoại basic 4,00 78,9% 159
basic01 Khoảng cách basic 4,00 57,1% 158
plan Kế hoạch luyện tập two point 5,00 21,5% 54
nt Kiểm tra nguyên tố special num 4,00 24,5% 92
xmod2 Phép chia lấy dư (8) mark 12,00 48,4% 67
spp8 Số phong phú (8) chaotic 10,00 28,5% 59
sapxep1 Sắp xếp dãy tăng dần 1 Sort 8,00 37,3% 99
dutiec8 Dự tiệc(lớp 8) mark 12,00 33,5% 66
hiepsi Hiệp sĩ binary 10,00 22,3% 36
trucnhat Trực nhật Estinum 5,00 28,0% 73
dem Đếm số rule 8,00 29,4% 41
lcmlist Bội chung nhỏ nhất của dãy số chaotic 11,00 29,5% 13
miss Số bị thiếu mark 5,00 27,0% 29
ball Trò chơi đập bóng mark 12,00 29,0% 52
dua Đôi đũa Sort 8,00 32,0% 36
hough Hành tinh Hough binary 12,00 39,1% 63
submaxd Dãy con liên tiếp dài nhất có tổng không vượt quá S binary 12,00 43,3% 63
xetang Xe tăng binary 10,00 30,6% 46
next Next binary 12,00 49,5% 62
sumek Dãy con liên tiếp có tổng bằng K two point 10,00 17,9% 62
subkd Dãy con kỳ diệu two point 10,00 13,9% 21
emirp Số Emirp special num 8,00 18,4% 37
tbcmax Dãy con liên tiếp có giá trị trung bình lớn nhất chaotic 10,00 23,8% 29
sumarrr Tổng dãy (lớp 8) chaotic 4,00 27,8% 44
change Biến đổi dãy số Chưa phân loại 20,00 23,3% 23
tim Tìm binary 10,00 46,6% 69
nhok Tìm số nhỏ nhất lớn hơn k cho trước binary 10,00 43,3% 52
ghep Tìm số lớn Sort 10,00 16,1% 20
csk Chữ số lớn thứ k chaotic 5,00 29,6% 28
ntdep Số nguyên tố đẹp( Đề thi HSG THCS tỉnh Đắk Lắk năm học 2022-2023) special num 5,00 60,4% 62
tongboi Tổng bội chaotic 10,00 23,5% 41
smk Tổng đoạn con chia hết cho k (Đề thi HSG THCS tỉnh Hải Phòng năm học 2022-2023) prefixsum 10,00 21,4% 56
khoaso Khoá số chaotic 7,00 50,6% 29
connoi Cồn nổi(Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2020-2021) two point 10,00 31,8% 48
tcp Tổng chính phương special num 15,00 25,2% 30
sdx8 Số đối xứng special num 10,00 31,1% 74
clock Đồng Hồ chaotic 5,00 37,5% 52
tong Tính tổng( Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2021-2022) prefixsum 8,00 34,7% 74
domkhau Dò mật khẩu(Đề thi HSG THPT bảng B tỉnh Tiền Giang năm học 2021-2022) codeendcode 10,00 11,4% 22
cp1 Số chính phương(Đề thi HSG THCS tỉnh Phú Thọ năm học 2022-2023) chaotic 15,00 21,8% 86
nto Đếm số nguyên tố level02 special num 8,00 34,3% 80
sumarrlt Tổng dãy số (THTA Đà Nẵng 2022) rule 8,00 13,8% 48
sdnt Số đảo nguyên tố(HSG Lào Cai 2020 - 2021) chaotic 8,00 55,9% 61