Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
minexpre | Minexpress(HSG9 - Quảng Ninh - QB) | Chưa phân loại | 14,00 | 30,0% | 31 | |
sumarrmod | Tổng dãy chia hết(HSG9 - Quảng Ninh - QB) | Chưa phân loại | 12,00 | 38,5% | 33 | |
thuannt | Số thuần nguyên tố(HSG9 - Quảng Ninh - QB) | Chưa phân loại | 15,00 | 28,3% | 46 | |
pwd | Mật khẩu (HSG9 - Quảng Ninh - QB) | Chưa phân loại | 8,00 | 53,3% | 51 | |
pw | Mật khẩu | numstr | 8,00 | 75,2% | 64 | |
cmark | Đếm | mark | 10,00 | 43,7% | 43 | |
snt | Đếm nguyên tố | Chưa phân loại | 10,00 | 10,5% | 16 | |
chonoi | Chợ nổi | Chưa phân loại | 10,00 | 17,0% | 23 | |
skibidi | Xâu "skibidi" | dynamic | 15,00 | 28,3% | 15 | |
tinhtong | Bé Na học toán | rule | 12,00 | 52,3% | 51 | |
code | Mã số nhân viên | chaotic | 12,00 | 5,4% | 10 | |
chiaqua | Chia quà | chaotic | 12,00 | 27,8% | 30 | |
sieuthi | Siêu thị | dynamic | 16,00 | 53,8% | 31 | |
spow | Tổng và lũy thừa | Chưa phân loại | 16,00 | 18,4% | 39 | |
chosebook | Tặng sách | Chưa phân loại | 12,00 | 37,6% | 30 | |
numax | Num max | Chưa phân loại | 10,00 | 12,4% | 18 | |
nkl | Nhà thương gia kì lạ | dynamic | 10,00 | 30,3% | 17 | |
dchung | Dãy con chung dài nhất | dynamic | 10,00 | 46,7% | 34 | |
fafo | Fast food | Chưa phân loại | 12,00 | 26,8% | 18 | |
xepgach | Xếp gạch | chaotic | 10,00 | 26,8% | 31 | |
tongchan | Tổng chẵn | chaotic | 10,00 | 41,5% | 18 | |
ttong | Tính tổng | Sort | 8,00 | 33,8% | 57 | |
dayam | Dãy âm | subarr | 10,00 | 45,1% | 30 | |
basic93 | Vị trí số lớn nhất | basic | 4,00 | 51,8% | 57 | |
pts | Phân tích số (bản premium) | chaotic | 15,00 | 3,7% | 3 | |
sonn | Tìm số nhỏ nhất | Chưa phân loại | 10,00 | 49,6% | 51 | |
day0 | Dãy con liên tiếp các phần tử bằng K | subarr | 10,00 | 44,1% | 24 | |
maxdcc | Phần tử lớn nhất đường chéo chính | doublearr | 14,00 | 67,9% | 28 | |
maxmt | Phần tử lớn nhất | doublearr | 10,00 | 70,0% | 24 | |
mtdx | Ma trận đối xứng qua đường chéo chính | doublearr | 10,00 | 63,3% | 15 | |
evenodd | Chẵn lẻ | rule | 8,00 | 23,0% | 19 | |
camdien | Plug in | greedy | 10,00 | 45,8% | 22 | |
cachdeu | Dãy cách đều | chaotic | 10,00 | 32,5% | 35 | |
hopso | Hợp số | special num | 8,00 | 26,4% | 40 | |
sx2c | Sắp xếp | doublearr | 10,00 | 67,3% | 40 | |
swim | Swimming | rule | 10,00 | 48,1% | 32 | |
mtcv | Ma trận chuyển vị | doublearr | 7,00 | 55,3% | 35 | |
dcp | Đường chéo phụ | doublearr | 14,00 | 69,4% | 39 | |
bsandps | Sorting Algorithm | dynamic | 20,00 | 28,3% | 16 | |
dcc | Đường chéo chính | doublearr | 14,00 | 73,9% | 43 | |
tgtren | Tam giác 2 | doublearr | 14,00 | 71,9% | 34 | |
tgduoi | Tam giác 1 | doublearr | 14,00 | 73,8% | 33 | |
atm1 | Rút tiền ATM lớp 8 | chaotic | 12,00 | 48,5% | 55 | |
tdc | Tổng Dãy Con | prefixsum | 5,00 | 43,6% | 71 | |
solevcl | Số Lẻ VCL ( Vô Cùng Luôn ) | Chưa phân loại | 10,00 | 15,5% | 28 | |
sumpre | Tổng hình chữ nhật | prefixsum | 16,00 | 42,1% | 32 | |
chinchink | 696969696969696969696969 | Chưa phân loại | 5,00 | 38,2% | 37 | |
bamuoi | Một Bài Toán Của Đề HSG Chỗ Mô Đó | Estinum | 15,00 | 29,5% | 32 | |
uso | Bán Nguyên Tố | special num | 12,00 | 18,6% | 50 | |
rule11 | DIVISIBLE | rule | 10,00 | 13,5% | 17 |