Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
fafo Fast food Chưa phân loại 12,00 26,8% 18
xepgach Xếp gạch chaotic 10,00 24,6% 22
tongchan Tổng chẵn chaotic 10,00 44,9% 18
ttong Tính tổng Sort 8,00 32,2% 38
dayam Dãy âm subarr 10,00 44,9% 28
basic93 Vị trí số lớn nhất basic 4,00 55,4% 41
pts Phân tích số (bản premium) chaotic 15,00 4,3% 3
sonn Tìm số nhỏ nhất Chưa phân loại 10,00 48,5% 44
day0 Dãy con liên tiếp các phần tử bằng K subarr 10,00 42,3% 20
maxdcc Phần tử lớn nhất đường chéo chính doublearr 14,00 65,3% 25
maxmt Phần tử lớn nhất doublearr 10,00 66,7% 22
mtdx Ma trận đối xứng qua đường chéo chính doublearr 10,00 62,1% 14
evenodd Chẵn lẻ rule 8,00 21,4% 15
camdien Plug in greedy 10,00 44,4% 20
cachdeu Dãy cách đều chaotic 10,00 31,3% 32
hopso Hợp số special num 8,00 26,0% 39
sx2c Sắp xếp doublearr 10,00 66,7% 38
swim Swimming rule 10,00 48,6% 28
mtcv Ma trận chuyển vị doublearr 7,00 54,4% 32
dcp Đường chéo phụ doublearr 14,00 67,8% 36
bsandps Sorting Algorithm dynamic 20,00 25,4% 9
dcc Đường chéo chính doublearr 14,00 72,4% 39
tgtren Tam giác 2 doublearr 14,00 71,9% 29
tgduoi Tam giác 1 doublearr 14,00 72,7% 28
atm1 Rút tiền ATM lớp 8 chaotic 12,00 52,3% 37
tdc Tổng Dãy Con prefixsum 5,00 54,4% 53
solevcl Số Lẻ VCL ( Vô Cùng Luôn ) Chưa phân loại 10,00 16,5% 25
sumpre Tổng hình chữ nhật prefixsum 16,00 42,1% 29
chinchink 696969696969696969696969 Chưa phân loại 5,00 37,4% 35
bamuoi Một Bài Toán Của Đề HSG Chỗ Mô Đó Estinum 15,00 29,7% 27
uso Bán Nguyên Tố special num 12,00 17,4% 37
rule11 DIVISIBLE rule 10,00 15,1% 16
hv Tổng hình vuông (HSG11 2023 - 2024) prefixsum 20,00 41,4% 30
vetaupre Vé tàu 3(premium) mark 16,00 18,7% 13
ntdx Số nguyên tố đối xứng special num 10,00 18,3% 27
basic92 Đổi chổ 2 chữ số basic 4,00 42,9% 58
xau Tam sao thất bản chaotic 10,00 14,3% 2
khbitdegi Sum dynamic 25,00 15,6% 13
length Length(Chuyên QB 2023 - 2024) word 10,00 18,2% 47
robot Robot(Chuyên QB 2023 - 2024) Estinum 12,00 17,4% 18
video Video(Chuyên QB 2023 - 2024) two point 10,00 17,1% 33
mod Mod (Chuyên QB 2023 - 2024) chaotic 8,00 23,7% 44
iudwng Preme Chưa phân loại 50,00 4,0% 4
sumlt Tổng dãy con liên tiếp lớp 8 prefixsum 10,00 30,0% 54
maseq2 Dãy tổng lớn nhất (lớp 8) subarr 12,00 20,2% 37
sieugt Siêu giai thừa rule 10,00 2,0% 3
basic91 Số đặc biệt basic 8,00 28,8% 58
relaxmax Relax max prefixmaxmin 10,00 35,5% 58
upmax Up max prefixmaxmin 10,00 41,0% 55
lowmax Lower max prefixmaxmin 10,00 45,5% 54