Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
6cb40 Kiểm tra chẵn, lẻ very easy 2,00 66,7% 66
prespeacial09 Số lượng số phong phú 02 normal 10,00 49,4% 31
prespecial07 Số lượng số T-Prime 01 normal 10,00 22,1% 24
prespecial06 Số lượng số phong phú 01 normal 10,00 47,9% 28
mrnguu30 Thoát khỏi mê cung normal 10,00 40,7% 11
dynamic33 Cân đĩa thăng bằng hard 10,00 10,0% 2
dynamic32 Chia dòng văn bản hard 12,00 50,0% 1
mrnguu28 Xâu con đối xứng normal 20,00 50,0% 4
mrnguu26 Cặp số (Câu 2. HSG 9 Ninh Bình 2024 - 2025) normal 20,00 24,5% 9
mrnguu25 Đếm số (Câu 1. HSG 9 Ninh Bình 2024 - 2025) normal 20,00 31,4% 24
mrnguu24 Siêu chính phương (Câu 4. HSG 9 Ninh Bình 2023 - 2024) normal 20,00 17,9% 9
mrnguu23 Đoạn con hoàn hảo nhất (Câu 3. HSG 9 Ninh Bình 2023 - 2024) normal 20,00 17,5% 10
mrnguu22 Ghép số (Câu 2. HSG 9 - Ninh Bình 2023 - 2024) normal 20,00 17,6% 3
binary10 Nhỏ nhất hard 20,00 63,8% 27
mrnguu18 Đếm cặp số chia hết cho k normal 20,00 32,3% 35
dynamic31 Xâu con chung hard 10,00 32,0% 20
twopoint01 Cách nhiệt normal 10,00 37,8% 16
dynamic30 Khăn đỏ và bó hoa tặng bà hard 10,00 21,4% 3
dynamic28 Chuỗi hạt ngọc trai hard 10,00 100,0% 3
dynamic05 Đề án cây xanh hard 10,00 18,2% 2
dynamic10 Ăn trộm thông minh hard 10,00 88,9% 7
dynamic01 Bài toán xâu ký tự hard 10,00 100,0% 2
congratulations -----Kết thúc----- very easy 0,00 75,0% 67
hidden09 Aleph-zero ℵ₀ hard 15,00 9,3% 3
sort10 Sắp xếp mảng 012 normal 10,00 25,0% 22
dslt Dãy số liên tục normal 12,00 45,0% 16
mrnguu09 Điểm ảnh easy 12,00 55,1% 33
mrnguu12 Mua vé hard 12,00 40,3% 24
hidden10 Lập trình robot(bản khó)(SUB-CHAPTER) - Giải mã mê cung insane 50,00 12,5% 6
hidden07 Vòng tròn sinh tử hard 10,00 66,7% 14
hidden11 Vũ điệu trăng đêm(SUB-CHAPTER) - Mã đi tuần insane 50,00 10,8% 4
hidden06 Tòa tháp trên mây hard 25,00 0,0% 0
6cb39 Toán chuyển động 14 very easy 5,00 43,4% 32
6cb38 Toán chuyển động 13 very easy 5,00 76,2% 29
6cb37 Toán chuyển động 12 very easy 5,00 58,5% 20
6cb36 Toán chuyển động 11 very easy 5,00 41,2% 27
6cb35 Toán chuyển động 10 very easy 5,00 61,5% 29
6cb34 Toán chuyển động 09 very easy 5,00 24,4% 18
6cb33 Toán chuyển động 08 very easy 5,00 55,7% 31
6cb32 Toán chuyển động 07 very easy 5,00 41,8% 27
6cb31 Toán chuyển động 06 very easy 5,00 58,5% 30
6cb30 Toán chuyển động 01 very easy 5,00 19,9% 29
6cb29 Vòi nước very easy 5,00 53,1% 32
6cb28 Tính diện tích hình thang very easy 5,00 33,0% 47
6cb27 Tính diện tích hình tam giác very easy 5,00 41,5% 53
6cb26 Tính thể tích hình lập phương very easy 5,00 57,9% 51
6cb25 Diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật very easy 5,00 55,3% 48
6cb24 Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật very easy 5,00 55,9% 53
6cb23 Tính thể tích hình hộp chữ nhật very easy 5,00 72,2% 56
6cb22 Tìm 2 số khi biết hiệu và tỉ 02 easy 5,00 25,7% 35