Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
sumaxpre Đoạn con có tổng lớn nhất 2(Bản max premium) dynamic 14,00 18,7% 34
btmax Biểu thức chaotic 10,00 24,2% 39
daycp Dãy con chính phương dynamic 14,00 36,4% 59
frog2 Frog2 dynamic 14,00 42,4% 62
bacthang Bậc thang dynamic 14,00 37,4% 66
muave Mua vé dynamic 15,00 49,5% 70
frog1 Frog 1 dynamic 14,00 48,4% 86
group Nhóm bạn vui vẻ(HSG QB 2021 – 2022) dynamic 8,00 51,4% 96
chenhlech Đếm cặp số binary 10,00 29,4% 100
dx Xâu đối xứng chaotic 10,00 49,9% 118
sum1 Tính tổng rule 8,00 38,5% 121
weight Trọng số chaotic 10,00 17,5% 32
maxseq1 Đoạn con có tổng lớn nhất(Bản premium) dynamic 10,00 24,3% 80
midnum Số ở giữa chaotic 12,00 11,0% 48
jump Bước nhảy binary 20,00 23,5% 78
keydemcp Đếm số chính phương special num 12,00 40,0% 131
sumab Tính tổng dãy liên tiếp Chưa phân loại 14,00 44,1% 113
three Three max prefixmaxmin 10,00 37,2% 101
count1 Đếm ước a,b,c Estinum 15,00 24,2% 77
donuoc Đổ nước chaotic 5,00 53,2% 103
keooi Kẹo ơi Chưa phân loại 10,00 27,8% 108
demchan Đếm chẵn chaotic 8,00 21,3% 88
bocon Ht_maths2512 và bố chaotic 8,00 46,4% 98
cp Số chính phương special num 4,00 46,6% 173
daytang Dãy con tăng dài nhất(bản dễ) dynamic 10,00 60,0% 89
daytangk Dãy con tăng dài nhất dynamic 14,00 23,4% 58
daynttang Dãy nguyên tố tăng dài nhất dynamic 10,00 19,3% 44
catmouse Mèo và chuột Numerals 8,00 28,5% 81
xauchung Xâu con chung dài nhất dynamic 10,00 19,6% 55
brother Số bao quát Chưa phân loại 10,00 41,8% 64
hoanvi Sinh hoán vị 1 chaotic 12,00 21,1% 43
uoc Ước và tổng ước chaotic 8,00 25,5% 78
sumarr1 Tổng dãy con prefixsum 10,00 37,1% 122
sumcp Tổng chính phương special num 10,00 10,3% 66
zero Vị trí zero cuối cùng chaotic 5,00 47,5% 79
ts Số lần xuất hiện mark 6,00 35,7% 97
xepdia Xếp đĩa backtr 12,00 35,4% 61
superstring Thu gọn xâu codeendcode 6,00 24,8% 55
badnum Con số tồi tệ backtr 9,00 36,6% 44
ucln Ước chung lớn nhất của dãy số chaotic 6,00 55,4% 75
quaybang Quay bảng chaotic 5,00 35,6% 77
hankhien Hàn khiên chaotic 5,00 62,4% 74
phantich1 Phân tích 1 số thành tích các thừa số nguyên tố chaotic 5,00 63,1% 111
lkall Liệt kê tất cả các tập con backtr 9,00 29,2% 59
lkallnot Liệt kê tất cả các tập con không có thứ tự backtr 18,00 39,9% 66
chapkkott Liệt kê tập con backtr 10,00 59,1% 66
chapktt Liệt kê cấu hình backtr 10,00 38,8% 64
lhcs Lỗ hổng chữ số chaotic 5,00 27,4% 87
mk Mật khẩu chaotic 5,00 41,0% 99
ptso Phân tích số chaotic 15,00 42,8% 62