Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
specnum | Số đặc biệt | special num | 10,00 | 48,0% | 100 | |
kiemhang | Kiểm hàng | mark | 10,00 | 37,5% | 84 | |
chatcay | Chặt cây | binary | 15,00 | 27,3% | 81 | |
sumint | Tính tổng dãy số | chaotic | 15,00 | 39,3% | 162 | |
ghepdoi | Ghép đôi | Chưa phân loại | 10,00 | 49,8% | 83 | |
sodep | Số đẹp | special num | 10,00 | 50,8% | 100 | |
sohh | Số hoàn hảo | special num | 12,00 | 18,4% | 86 | |
demuocn | Đếm ước | chaotic | 15,00 | 16,3% | 68 | |
atm | Rút tiền ATM | chaotic | 12,00 | 35,2% | 88 | |
taoquan | Táo quân | chaotic | 10,00 | 63,9% | 100 | |
souoc | Tìm số có nhiều ước nhất | special num | 25,00 | 22,2% | 100 | |
pt | Phần thưởng | Estinum | 10,00 | 40,3% | 85 | |
subsum | Dãy con liên tiếp có tổng bằng M | subarr | 10,00 | 42,0% | 80 | |
sodx | Số đối xứng | special num | 10,00 | 33,2% | 107 | |
nguyento | Số nguyên tố | special num | 14,00 | 17,5% | 85 | |
dempp | Đếm số phong phú | special num | 10,00 | 24,9% | 87 | |
phongphu | Số phong phú | special num | 10,00 | 15,6% | 75 | |
phanso | Rút gọn phân số | Numerals | 7,00 | 45,4% | 152 | |
socp | Đếm số chính phương | special num | 12,00 | 31,9% | 116 | |
bieuthuc | Tính giá trị biểu thức | Numerals | 5,00 | 50,3% | 82 | |
diemdanh | Điểm danh | mark | 10,00 | 43,1% | 115 | |
lessthan | Số nhỏ | binary | 10,00 | 41,1% | 96 | |
arrdx | Dãy con dài nhất có tổng đối xứng | binary | 10,00 | 28,1% | 75 | |
xmod | Phép chia lấy dư | mark | 12,00 | 35,9% | 100 | |
vetau | Vé tàu | mark | 12,00 | 24,5% | 78 | |
tapcon | Tập con | mark | 10,00 | 35,9% | 95 | |
dutiec | Dự tiệc | mark | 12,00 | 20,9% | 76 | |
doancon3 | Đoạn con cùng dấu | subarr | 10,00 | 39,3% | 73 | |
doantang | Đoạn con các phần tử liên tiếp tăng dần | subarr | 10,00 | 39,6% | 79 | |
daygiam | Đoạn con các phần tử liên tiếp giảm dần | subarr | 10,00 | 20,9% | 72 | |
maxseq | Dãy tổng lớn nhất | subarr | 12,00 | 16,7% | 56 | |
sumarr | Tổng dãy con liên tiếp | prefixsum | 10,00 | 13,5% | 60 | |
doancon | Đoạn con đan dấu | subarr | 10,00 | 27,2% | 73 | |
rule2 | Tổng dãy số | rule | 12,00 | 39,9% | 162 | |
rule3 | Tổng dãy số có cách đều | rule | 12,00 | 56,7% | 170 | |
rule1 | Tổng dãy số | rule | 12,00 | 39,1% | 182 | |
tapgiao | Tập giao | mark | 14,00 | 31,6% | 84 | |
clan | Bộ tộc | mark | 10,00 | 46,2% | 114 | |
milk | Sữa và bánh | chaotic | 4,00 | 5,3% | 21 | |
add | Phép cộng lỗi | chaotic | 8,00 | 24,5% | 69 | |
minval | Giá trị nhỏ nhất | chaotic | 6,00 | 24,4% | 44 | |
socola | Kẹo socola | chaotic | 6,00 | 54,5% | 69 | |
count | Đếm hộp | chaotic | 7,00 | 46,7% | 67 | |
searchx | Tìm phần tử | binary | 8,00 | 30,3% | 95 | |
tapxe | Tập xe | binary | 10,00 | 28,7% | 96 | |
domino | Quân bài | binary | 10,00 | 13,4% | 59 | |
tiendien | Tiền điện | chaotic | 12,00 | 39,9% | 90 | |
vmax | Giá trị lớn nhất | prefixmaxmin | 10,00 | 28,1% | 82 | |
phodibo | Phố đi bộ | binary | 10,00 | 18,9% | 78 | |
health | Mã số sức khỏe | mark | 14,00 | 36,7% | 97 |