Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
caykhe3 Cây khế 3 hard 14,00 49,1% 66
caykhe1 Cây khế 1 hard 14,00 43,2% 91
dangtich Hình chữ nhật đẳng tích normal 5,00 36,9% 65
ht3 Hội trường 3 hard 14,00 47,3% 59
phonghop Hội trường 2 hard 10,00 38,8% 79
dayloi Dãy lồi 1 hard 12,00 16,2% 52
hoitruong Hội trường 1 hard 14,00 38,8% 66
sumaxpre Đoạn con có tổng lớn nhất 2(Bản max premium) hard 14,00 19,0% 36
btmax Biểu thức normal 10,00 24,2% 39
daycp Dãy con chính phương hard 14,00 36,1% 62
frog2 Frog2 hard 14,00 41,3% 69
bacthang Bậc thang hard 14,00 35,5% 67
muave Mua vé hard 15,00 49,7% 72
frog1 Frog 1 hard 14,00 46,7% 91
group Nhóm bạn vui vẻ(HSG QB 2021 – 2022) hard 8,00 52,4% 100
chenhlech Đếm cặp số hard 10,00 29,4% 102
dx Xâu đối xứng normal 10,00 50,5% 122
sum1 Tính tổng normal 8,00 39,0% 127
weight Trọng số hard 10,00 17,1% 32
maxseq1 Đoạn con có tổng lớn nhất(Bản premium) hard 10,00 25,1% 83
midnum Số ở giữa normal 12,00 10,8% 53
jump Bước nhảy hard 20,00 23,0% 79
keydemcp Đếm số chính phương normal 12,00 40,7% 167
sumab Tính tổng dãy liên tiếp normal 14,00 44,2% 115
three Three max hard 10,00 37,5% 118
count1 Đếm ước a,b,c normal 15,00 23,4% 78
donuoc Đổ nước normal 5,00 53,5% 107
keooi Kẹo ơi normal 10,00 30,0% 116
demchan Đếm chẵn normal 8,00 21,8% 89
bocon Ht_maths2512 và bố normal 8,00 48,9% 108
cp Số chính phương normal 4,00 48,3% 218
daytang Dãy con tăng dài nhất(bản dễ) hard 10,00 58,1% 93
daytangk Dãy con tăng dài nhất hard 14,00 22,7% 61
daynttang Dãy nguyên tố tăng dài nhất hard 10,00 18,0% 45
catmouse Mèo và chuột normal 8,00 28,8% 82
xauchung Xâu con chung dài nhất hard 10,00 20,3% 56
brother Số bao quát normal 10,00 42,2% 66
hoanvi Sinh hoán vị 1 hard 12,00 21,1% 43
uoc Ước và tổng ước normal 8,00 27,7% 93
sumarr1 Tổng dãy con normal 10,00 37,2% 134
sumcp Tổng chính phương normal 10,00 11,3% 80
zero Vị trí zero cuối cùng normal 5,00 47,5% 79
ts Số lần xuất hiện normal 6,00 35,4% 100
xepdia Xếp đĩa hard 12,00 35,7% 61
superstring Thu gọn xâu normal 6,00 25,4% 60
badnum Con số tồi tệ hard 9,00 36,6% 44
ucln Ước chung lớn nhất của dãy số normal 6,00 54,8% 75
quaybang Quay bảng easy 5,00 37,4% 80
hankhien Hàn khiên easy 5,00 66,0% 87
phantich1 Phân tích 1 số thành tích các thừa số nguyên tố normal 5,00 63,6% 121