Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
lkall Liệt kê tất cả các tập con hard 9,00 29,2% 59
lkallnot Liệt kê tất cả các tập con không có thứ tự hard 18,00 39,9% 66
chapkkott Liệt kê tập con hard 10,00 59,3% 67
chapktt Liệt kê cấu hình hard 10,00 38,4% 64
lhcs Lỗ hổng chữ số normal 5,00 27,8% 88
mk Mật khẩu normal 5,00 40,8% 100
ptso Phân tích số hard 15,00 43,1% 63
banhh Số bán hoàn hảo hard 10,00 23,7% 51
sumarr02 Tính tổng các chữ số easy 6,00 53,9% 83
shh Số hoàn hảo normal 5,00 18,3% 109
issues Giai thừa hard 6,00 15,5% 46
pg Nhóm hoàn hảo hard 12,00 36,5% 64
sinhhv Sinh hoán vị hard 9,00 47,2% 86
sinhhvkott Sinh hoán vị 2 hard 8,00 58,4% 57
numn Số hạng thứ N của dãy 01 normal 8,00 28,4% 104
cong2so A cộng B normal 8,00 26,3% 88
word1 Đếm từ normal 6,00 19,9% 88
word4 Tìm từ dài nhất normal 6,00 57,2% 126
word5 In ra độ dài từ normal 5,00 45,8% 101
word7 Từ đối xứng normal 5,00 36,9% 98
word6 Từ bị lỗi normal 5,00 39,9% 86
chiaday Chia dãy hard 2,50 27,8% 79
nenxau Nén xâu normal 10,00 35,5% 101
giaima Giải mã normal 12,00 29,4% 68
ginen Giải nén xâu normal 10,00 22,9% 68
msp Chia đôi hard 10,00 34,7% 49
wine Bán rượu hard 10,00 2,5% 3
thangmay Thang máy hard 12,00 56,4% 86
sxcv Sắp xếp công việc normal 10,00 34,9% 95
suaoto Sửa ô tô hard 14,00 16,0% 40
vatsua Vắt sữa bò normal 15,00 43,5% 112
numstr3 Tìm số lớn nhất xâu normal 10,00 55,9% 132
numstr1 Đếm số trong xâu normal 10,00 40,3% 146
sumnum Tính tổng chữ số easy 8,00 46,3% 90
arr01 Tìm số nhỏ nhất normal 10,00 33,8% 84
sieudx Số siêu đối xứng normal 2,50 7,5% 33
timsomax Tìm số lớn nhất normal 10,00 23,8% 76
greedy Chọn chai đổ nước normal 10,00 23,4% 78
nfibo Dãy Fibonaci normal 5,00 19,2% 66
product Nhân normal 4,00 26,1% 70
sothang Tính số tháng để được số tiền là N1 easy 5,00 14,6% 24
laisuat Lãi suất ngân hàng normal 5,00 33,0% 66
dayk Dãy tổng lớn nhất có độ dài k normal 10,00 30,0% 98
timso Tìm số hard 10,00 46,5% 63
ctrl4 Đếm cặp số khác nhau có tổng bằng S normal 14,00 31,6% 102
ctrl5 Tìm cặp số có tổng gần bằng S normal 16,00 36,8% 117
ctrl01 Chèn mảng normal 16,00 40,3% 119
ctrl2 Tìm cặp số normal 16,00 33,3% 106
ctrl03 Tìm dãy tổng liên tiếp normal 18,00 31,1% 104
hangcay Hàng cây normal 16,00 17,8% 36