Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
sapxep1 Sắp xếp dãy tăng dần 1 normal 8,00 37,3% 113
dutiec8 Dự tiệc(lớp 8) normal 12,00 37,1% 98
hiepsi Hiệp sĩ hard 10,00 23,5% 51
trucnhat Trực nhật normal 5,00 33,8% 93
dem Đếm số normal 8,00 31,5% 56
lcmlist Bội chung nhỏ nhất của dãy số normal 11,00 34,0% 15
miss Số bị thiếu normal 5,00 27,5% 51
ball Trò chơi đập bóng normal 12,00 39,6% 92
dua Đôi đũa normal 8,00 33,6% 56
hough Hành tinh Hough normal 12,00 41,9% 93
submaxd Dãy con liên tiếp dài nhất có tổng không vượt quá S normal 12,00 49,2% 103
xetang Xe tăng hard 10,00 32,5% 73
next Next hard 12,00 52,7% 90
sumek Dãy con liên tiếp có tổng bằng K hard 10,00 19,1% 87
subkd Dãy con kỳ diệu normal 10,00 13,5% 27
emirp Số Emirp normal 8,00 18,4% 41
tbcmax Dãy con liên tiếp có giá trị trung bình lớn nhất normal 10,00 30,4% 53
sumarrr Tổng dãy (lớp 8) normal 4,00 29,1% 48
change Biến đổi dãy số hard 20,00 24,6% 26
tim Tìm hard 10,00 50,3% 96
nhok Tìm số nhỏ nhất lớn hơn k cho trước hard 10,00 43,2% 73
ghep Tìm số lớn normal 10,00 14,8% 27
csk Chữ số lớn thứ k normal 5,00 30,2% 31
ntdep Số nguyên tố đẹp( Đề thi HSG THCS tỉnh Đắk Lắk năm học 2022-2023) hard 5,00 62,8% 94
tongboi Tổng bội normal 10,00 23,6% 44
smk Tổng đoạn con chia hết cho k (Đề thi HSG THCS tỉnh Hải Phòng năm học 2022-2023) normal 10,00 22,9% 66
khoaso Khoá số normal 7,00 51,0% 41
connoi Cồn nổi(Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2020-2021) normal 10,00 31,8% 59
tcp Tổng chính phương normal 15,00 25,1% 33
sdx8 Số đối xứng normal 10,00 24,1% 92
clock Đồng Hồ easy 5,00 41,9% 73
tong Tính tổng( Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2021-2022) normal 8,00 35,7% 119
domkhau Dò mật khẩu(Đề thi HSG THPT bảng B tỉnh Tiền Giang năm học 2021-2022) normal 10,00 10,9% 22
cp1 Số chính phương(Đề thi HSG THCS tỉnh Phú Thọ năm học 2022-2023) normal 15,00 22,6% 145
nto Đếm số nguyên tố level02 normal 8,00 39,3% 128
sumarrlt Tổng dãy số (THTA Đà Nẵng 2022) normal 8,00 15,5% 85
sdnt Số đảo nguyên tố(HSG Lào Cai 2020 - 2021) normal 8,00 53,4% 103
cbinary Luỹ thừa 2 normal 8,00 23,5% 50
tamgiac Tam giác 4 normal 5,00 27,7% 63
sola Số lạ normal 20,00 8,4% 21
matkhaupre Mật khẩu(bản premium) hard 15,00 14,0% 32
knapsack4 Knapsack4 hard 20,00 16,2% 22
cpdx Số chính phương đối xứng normal 10,00 52,8% 95
knapsack3 Knapsack3 normal 35,00 20,9% 31
mcoin Giảm thiểu đồng xu hard 14,00 28,1% 30
coin Chọn đồng xu hard 14,00 29,2% 22
covid Covid 19 normal 6,00 78,1% 70
mk12 Mật khẩu(HSG tin 12 Quảng Bình 2023 -2024) normal 8,00 47,8% 50
keoco Kéo co (HSG 9 Quảng Bình 2023 - 2024) hard 12,00 9,6% 31
bienso Biển số đẹp (HSG 9 Quảng Bình 2023 - 2024) normal 10,00 52,2% 100