Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
...
11
12
13
14
15
16
17
18
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Chưa phân loại
easy
hard
hidden
insane
normal
very easy
Dạng bài
backtr
basic
binary
chaotic
Chưa phân loại
codeendcode
doublearr
dynamic
Estinum
greedy
map
mark
markstr
markstr
math
normal
Numerals
numstr
prefixcount
prefixmaxmin
prefixsum
Recipe
rule
slidwin
Sort
special num
subarr
subarr1
two point
word
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
Số hạng thứ N của dãy 02
Số hạng thứ N của dãy 03
Số hạng thứ N của dãy 04
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
sapxep1
Sắp xếp dãy tăng dần 1
normal
8,00
37,3%
113
dutiec8
Dự tiệc(lớp 8)
normal
12,00
37,1%
98
hiepsi
Hiệp sĩ
hard
10,00
23,5%
51
trucnhat
Trực nhật
normal
5,00
33,8%
93
dem
Đếm số
normal
8,00
31,5%
56
lcmlist
Bội chung nhỏ nhất của dãy số
normal
11,00
34,0%
15
miss
Số bị thiếu
normal
5,00
27,5%
51
ball
Trò chơi đập bóng
normal
12,00
39,6%
92
dua
Đôi đũa
normal
8,00
33,6%
56
hough
Hành tinh Hough
normal
12,00
41,9%
93
submaxd
Dãy con liên tiếp dài nhất có tổng không vượt quá S
normal
12,00
49,2%
103
xetang
Xe tăng
hard
10,00
32,5%
73
next
Next
hard
12,00
52,7%
90
sumek
Dãy con liên tiếp có tổng bằng K
hard
10,00
19,1%
87
subkd
Dãy con kỳ diệu
normal
10,00
13,5%
27
emirp
Số Emirp
normal
8,00
18,4%
41
tbcmax
Dãy con liên tiếp có giá trị trung bình lớn nhất
normal
10,00
30,4%
53
sumarrr
Tổng dãy (lớp 8)
normal
4,00
29,1%
48
change
Biến đổi dãy số
hard
20,00
24,6%
26
tim
Tìm
hard
10,00
50,3%
96
nhok
Tìm số nhỏ nhất lớn hơn k cho trước
hard
10,00
43,2%
73
ghep
Tìm số lớn
normal
10,00
14,8%
27
csk
Chữ số lớn thứ k
normal
5,00
30,2%
31
ntdep
Số nguyên tố đẹp( Đề thi HSG THCS tỉnh Đắk Lắk năm học 2022-2023)
hard
5,00
62,8%
94
tongboi
Tổng bội
normal
10,00
23,6%
44
smk
Tổng đoạn con chia hết cho k (Đề thi HSG THCS tỉnh Hải Phòng năm học 2022-2023)
normal
10,00
22,9%
66
khoaso
Khoá số
normal
7,00
51,0%
41
connoi
Cồn nổi(Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2020-2021)
normal
10,00
31,8%
59
tcp
Tổng chính phương
normal
15,00
25,1%
33
sdx8
Số đối xứng
normal
10,00
24,1%
92
clock
Đồng Hồ
easy
5,00
41,9%
73
tong
Tính tổng( Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2021-2022)
normal
8,00
35,7%
119
domkhau
Dò mật khẩu(Đề thi HSG THPT bảng B tỉnh Tiền Giang năm học 2021-2022)
normal
10,00
10,9%
22
cp1
Số chính phương(Đề thi HSG THCS tỉnh Phú Thọ năm học 2022-2023)
normal
15,00
22,6%
145
nto
Đếm số nguyên tố level02
normal
8,00
39,3%
128
sumarrlt
Tổng dãy số (THTA Đà Nẵng 2022)
normal
8,00
15,5%
85
sdnt
Số đảo nguyên tố(HSG Lào Cai 2020 - 2021)
normal
8,00
53,4%
103
cbinary
Luỹ thừa 2
normal
8,00
23,5%
50
tamgiac
Tam giác 4
normal
5,00
27,7%
63
sola
Số lạ
normal
20,00
8,4%
21
matkhaupre
Mật khẩu(bản premium)
hard
15,00
14,0%
32
knapsack4
Knapsack4
hard
20,00
16,2%
22
cpdx
Số chính phương đối xứng
normal
10,00
52,8%
95
knapsack3
Knapsack3
normal
35,00
20,9%
31
mcoin
Giảm thiểu đồng xu
hard
14,00
28,1%
30
coin
Chọn đồng xu
hard
14,00
29,2%
22
covid
Covid 19
normal
6,00
78,1%
70
mk12
Mật khẩu(HSG tin 12 Quảng Bình 2023 -2024)
normal
8,00
47,8%
50
keoco
Kéo co (HSG 9 Quảng Bình 2023 - 2024)
hard
12,00
9,6%
31
bienso
Biển số đẹp (HSG 9 Quảng Bình 2023 - 2024)
normal
10,00
52,2%
100
«
1
2
...
11
12
13
14
15
16
17
18
»