Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
chatcay | Chặt cây | binary | 15,00 | 32,1% | 105 | |
sumint | Tính tổng dãy số | chaotic | 15,00 | 41,2% | 179 | |
ghepdoi | Ghép đôi | Chưa phân loại | 10,00 | 50,4% | 99 | |
sodep | Số đẹp | special num | 10,00 | 54,2% | 124 | |
sohh | Số hoàn hảo | special num | 12,00 | 19,3% | 104 | |
demuocn | Đếm ước | chaotic | 15,00 | 15,4% | 70 | |
atm | Rút tiền ATM | chaotic | 12,00 | 33,9% | 92 | |
taoquan | Táo quân | chaotic | 10,00 | 63,8% | 120 | |
souoc | Tìm số có nhiều ước nhất | special num | 25,00 | 23,7% | 121 | |
pt | Phần thưởng | Estinum | 10,00 | 39,4% | 101 | |
subsum | Dãy con liên tiếp có tổng bằng M | subarr | 10,00 | 43,1% | 92 | |
sodx | Số đối xứng | special num | 10,00 | 36,8% | 137 | |
nguyento | Số nguyên tố | special num | 14,00 | 20,1% | 121 | |
dempp | Đếm số phong phú | special num | 10,00 | 25,8% | 110 | |
phongphu | Số phong phú | special num | 10,00 | 18,3% | 100 | |
phanso | Rút gọn phân số | Numerals | 7,00 | 50,1% | 183 | |
socp | Đếm số chính phương | special num | 12,00 | 32,3% | 163 | |
bieuthuc | Tính giá trị biểu thức | Numerals | 5,00 | 48,7% | 96 | |
diemdanh | Điểm danh | mark | 10,00 | 46,8% | 153 | |
lessthan | Số nhỏ | binary | 10,00 | 44,7% | 108 | |
arrdx | Dãy con dài nhất có tổng đối xứng | binary | 10,00 | 30,4% | 89 | |
xmod | Phép chia lấy dư | mark | 12,00 | 37,8% | 132 | |
vetau | Vé tàu | mark | 12,00 | 27,0% | 105 | |
tapcon | Tập con | mark | 10,00 | 38,7% | 126 | |
dutiec | Dự tiệc | mark | 12,00 | 22,4% | 103 | |
doancon3 | Đoạn con cùng dấu | subarr | 10,00 | 44,6% | 94 | |
doantang | Đoạn con các phần tử liên tiếp tăng dần | subarr | 10,00 | 41,1% | 100 | |
daygiam | Đoạn con các phần tử liên tiếp giảm dần | subarr | 10,00 | 23,7% | 92 | |
maxseq | Dãy tổng lớn nhất | subarr | 12,00 | 17,2% | 61 | |
sumarr | Tổng dãy con liên tiếp | prefixsum | 10,00 | 17,6% | 90 | |
doancon | Đoạn con đan dấu | subarr | 10,00 | 29,6% | 91 | |
rule2 | Tổng dãy số | rule | 12,00 | 42,7% | 200 | |
rule3 | Tổng dãy số có cách đều | rule | 12,00 | 57,1% | 211 | |
rule1 | Tổng dãy số | rule | 12,00 | 42,6% | 228 | |
tapgiao | Tập giao | mark | 14,00 | 33,3% | 121 | |
clan | Bộ tộc | mark | 10,00 | 45,8% | 151 | |
milk | Sữa và bánh | chaotic | 4,00 | 5,2% | 22 | |
add | Phép cộng lỗi | chaotic | 8,00 | 24,1% | 69 | |
minval | Giá trị nhỏ nhất | chaotic | 6,00 | 32,1% | 71 | |
socola | Kẹo socola | chaotic | 6,00 | 54,9% | 75 | |
count | Đếm hộp | chaotic | 7,00 | 50,3% | 72 | |
searchx | Tìm phần tử | binary | 8,00 | 32,7% | 108 | |
tapxe | Tập xe | binary | 10,00 | 30,0% | 110 | |
domino | Quân bài | binary | 10,00 | 12,1% | 69 | |
tiendien | Tiền điện | chaotic | 12,00 | 44,7% | 113 | |
vmax | Giá trị lớn nhất | prefixmaxmin | 10,00 | 29,0% | 88 | |
phodibo | Phố đi bộ | binary | 10,00 | 21,0% | 96 | |
health | Mã số sức khỏe | mark | 14,00 | 37,2% | 120 | |
capso | Cặp số | binary | 8,00 | 18,2% | 76 | |
bupbe | Búp bê | Sort | 14,00 | 22,4% | 72 |