Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
clock Đồng Hồ easy 5,00 41,8% 69
tong Tính tổng( Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2021-2022) normal 8,00 33,4% 81
domkhau Dò mật khẩu(Đề thi HSG THPT bảng B tỉnh Tiền Giang năm học 2021-2022) normal 10,00 11,2% 22
cp1 Số chính phương(Đề thi HSG THCS tỉnh Phú Thọ năm học 2022-2023) normal 15,00 21,8% 114
nto Đếm số nguyên tố level02 normal 8,00 38,2% 118
sumarrlt Tổng dãy số (THTA Đà Nẵng 2022) normal 8,00 14,1% 66
sdnt Số đảo nguyên tố(HSG Lào Cai 2020 - 2021) normal 8,00 52,9% 92
cbinary Luỹ thừa 2 normal 8,00 23,8% 49
tamgiac Tam giác 4 normal 5,00 27,4% 62
sola Số lạ normal 20,00 8,2% 19
matkhaupre Mật khẩu(bản premium) hard 15,00 13,1% 29
knapsack4 Knapsack4 hard 20,00 13,2% 17
cpdx Số chính phương đối xứng normal 10,00 52,5% 93
knapsack3 Knapsack3 normal 35,00 19,5% 27
mcoin Giảm thiểu đồng xu hard 14,00 28,4% 29
coin Chọn đồng xu hard 14,00 29,8% 21
covid Covid 19 normal 6,00 78,1% 70
mk12 Mật khẩu(HSG tin 12 Quảng Bình 2023 -2024) normal 8,00 47,8% 50
keoco Kéo co (HSG 9 Quảng Bình 2023 - 2024) hard 12,00 9,8% 29
bienso Biển số đẹp (HSG 9 Quảng Bình 2023 - 2024) normal 10,00 51,8% 99
demsach Đếm sách(HSG 9 Quảng Bình 2023 - 2024) normal 8,00 38,8% 98
matkhau Mật khẩu(HSG 9 Quảng Bình 2023 - 2024) hard 10,00 35,0% 96
searcharr Find the middle element hard 30,00 23,6% 33
knapsack2 Knapsack 2 hard 35,00 20,5% 32
ag_cows AGGRCOW - Aggressive cows hard 20,00 59,8% 43
search1 Tìm số trong dãy hard 8,00 56,2% 102
choida Chơi đá easy 6,00 25,1% 45
chuanhoa Xoá dấu cách dư thừa easy 4,00 65,1% 89
sumzero Đếm cặp số có tổng bằng 0 hard 10,00 20,5% 75
dnuoc Khoi1503 và biển cả normal 5,00 46,0% 64
rule6 Tìm vị trí số 0 hard 27,00 9,6% 11
xaudao Từ đảo ngược normal 5,00 42,9% 110
palindrome Xâu Palindrome hard 20,00 38,6% 65
timcs Tìm cặp số hard 10,00 53,4% 102
xaudx Xâu đối xứng normal 8,00 39,8% 74
rule5 Tổng dãy đơn giản normal 6,00 52,5% 187
khautrang Khẩu trang hard 10,00 41,2% 102
utu Ước và tổng ước normal 8,00 28,2% 118
dempp8 Đếm số phong phú normal 10,00 25,2% 102
demcp2 Đếm số chính phương normal 12,00 43,7% 163
daykmax Dãy tổng lớn nhất normal 15,00 23,5% 74
minimum Minimum normal 20,00 46,9% 57
latgach1 Lát gạch 1 hard 14,00 13,9% 42
min2 Tìm số nhỏ nhất 2 normal 10,00 48,2% 81
caykhe2 Cây khế 2 hard 15,00 24,6% 68
wavio Dãy lồi 3 hard 14,00 23,5% 60
daylom Dãy lồi 2(dãy lõm) hard 14,00 29,9% 45
noimang Nối mạng hard 14,00 28,0% 57
tapcon2 Tập con 2 normal 10,00 40,8% 114
covid19 Lịch tiêm vaccine covid-19 hard 14,00 9,4% 14