Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
banhh | Số bán hoàn hảo | backtr | 10,00 | 23,7% | 51 | |
sumarr02 | Tính tổng các chữ số | chaotic | 6,00 | 53,2% | 82 | |
shh | Số hoàn hảo | special num | 5,00 | 19,1% | 99 | |
issues | Giai thừa | backtr | 6,00 | 15,1% | 44 | |
pg | Nhóm hoàn hảo | backtr | 12,00 | 36,5% | 64 | |
sinhhv | Sinh hoán vị | backtr | 9,00 | 46,8% | 86 | |
sinhhvkott | Sinh hoán vị 2 | backtr | 8,00 | 58,1% | 57 | |
numn | Số hạng thứ N của dãy | rule | 8,00 | 27,9% | 88 | |
cong2so | A cộng B | Chưa phân loại | 8,00 | 26,3% | 87 | |
word1 | Đếm từ | Chưa phân loại | 6,00 | 19,1% | 84 | |
word4 | Tìm từ dài nhất | Chưa phân loại | 6,00 | 56,8% | 122 | |
word5 | In ra độ dài từ | Chưa phân loại | 5,00 | 45,4% | 97 | |
word7 | Từ đối xứng | Chưa phân loại | 5,00 | 36,0% | 93 | |
word6 | Từ bị lỗi | Chưa phân loại | 5,00 | 39,8% | 84 | |
chiaday | Chia dãy | prefixsum | 2,50 | 27,0% | 71 | |
nenxau | Nén xâu | codeendcode | 10,00 | 35,0% | 99 | |
giaima | Giải mã | codeendcode | 12,00 | 29,4% | 68 | |
ginen | Giải nén xâu | codeendcode | 10,00 | 22,6% | 68 | |
msp | Chia đôi | dynamic | 10,00 | 35,1% | 48 | |
wine | Bán rượu | chaotic | 10,00 | 2,5% | 3 | |
thangmay | Thang máy | greedy | 12,00 | 60,4% | 68 | |
sxcv | Sắp xếp công việc | greedy | 10,00 | 34,2% | 76 | |
suaoto | Sửa ô tô | greedy | 14,00 | 17,3% | 40 | |
vatsua | Vắt sữa bò | greedy | 15,00 | 40,8% | 91 | |
numstr3 | Tìm số lớn nhất xâu | numstr | 10,00 | 54,6% | 121 | |
numstr1 | Đếm số trong xâu | numstr | 10,00 | 39,4% | 136 | |
sumnum | Tính tổng chữ số | Chưa phân loại | 8,00 | 45,7% | 89 | |
arr01 | Tìm số nhỏ nhất | Chưa phân loại | 10,00 | 33,6% | 82 | |
sieudx | Số siêu đối xứng | Chưa phân loại | 2,50 | 7,5% | 33 | |
timsomax | Tìm số lớn nhất | two point | 10,00 | 24,3% | 73 | |
greedy | Chọn chai đổ nước | greedy | 10,00 | 22,2% | 67 | |
nfibo | Dãy Fibonaci | chaotic | 5,00 | 19,0% | 61 | |
product | Nhân | chaotic | 4,00 | 26,0% | 69 | |
sothang | Tính số tháng để được số tiền là N1 | chaotic | 5,00 | 14,3% | 23 | |
laisuat | Lãi suất ngân hàng | chaotic | 5,00 | 28,0% | 39 | |
dayk | Dãy tổng lớn nhất có độ dài k | two point | 10,00 | 29,9% | 95 | |
timso | Tìm số | Chưa phân loại | 10,00 | 45,9% | 61 | |
ctrl4 | Đếm cặp số khác nhau có tổng bằng S | two point | 14,00 | 30,9% | 96 | |
ctrl5 | Tìm cặp số có tổng gần bằng S | two point | 16,00 | 37,8% | 98 | |
ctrl | Chèn mảng | two point | 16,00 | 40,0% | 113 | |
ctrl2 | Tìm cặp số | two point | 16,00 | 32,6% | 99 | |
ctrl3 | Tìm dãy tổng liên tiếp | two point | 18,00 | 30,0% | 95 | |
hangcay | Hàng cây | chaotic | 16,00 | 17,8% | 36 | |
fibo | Dãy Fibonaci | chaotic | 10,00 | 20,5% | 73 | |
ktso | Đếm ký tự số khác nhau | mark | 10,00 | 60,7% | 125 | |
ktlow | Đếm ký tự chữ cái in thường khác nhau | mark | 10,00 | 61,5% | 108 | |
mark4 | Đếm ký tự chữ cái khác nhau | mark | 10,00 | 35,9% | 118 | |
mark7 | Đếm ký tự đặc biệt khác nhau | mark | 10,00 | 53,3% | 107 | |
mark8 | Đếm ký tự khác nhau | mark | 10,00 | 58,1% | 124 | |
same | Chữ số giống nhau | chaotic | 10,00 | 19,0% | 42 |