Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
demuoc | Đếm bội | Estinum | 14,00 | 32,3% | 112 | |
dso | Số hạng thứ N của dãy số | Chưa phân loại | 14,00 | 30,1% | 102 | |
tongij | Tính tổng từ i đến j | rule | 14,00 | 32,0% | 140 | |
cut | Cắt thành 2 dãy | prefixsum | 7,00 | 39,1% | 167 | |
chiadoan | Chia đoạn con có tổng bằng nhau | prefixsum | 10,00 | 34,9% | 88 | |
numhome | Số nhà | rule | 8,00 | 35,0% | 138 | |
numstr10 | Tính tổng các số trong xâu | numstr | 10,00 | 55,2% | 143 | |
cboth | Đếm dãy số | mark | 10,00 | 17,3% | 75 | |
matxich | Mắt xích | Sort | 10,00 | 27,7% | 86 | |
sapxep | Sắp xếp dãy số | Sort | 6,00 | 29,1% | 114 | |
dayso | Dãy không giảm | Sort | 7,00 | 33,0% | 160 | |
umax | Tìm ước lớn nhất | chaotic | 14,00 | 22,6% | 132 | |
quanbai | Quân bài bị mất | mark | 5,00 | 57,3% | 203 | |
divaandb | DIVAANDB | Recipe | 10,00 | 38,0% | 186 | |
qboj_divaorb | Div a or b | Recipe | 10,00 | 40,9% | 205 |