Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
...
14
15
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Chưa phân loại
easy
hard
hidden
insane
normal
very easy
Dạng bài
backtr
basic
binary
chaotic
Chưa phân loại
codeendcode
doublearr
dynamic
Estinum
greedy
mark
markstr
markstr
math
normal
Numerals
numstr
prefixcount
prefixmaxmin
prefixsum
Recipe
rule
slidwin
Sort
special num
subarr
subarr1
two point
word
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
Toán chuyển động 03
Tách số có 3 chữ số
Tổng 2 số
Tổng chữ số
Tách số có 2 chữ số
Số hoàn hảo
Tích 2 số
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
gtbt
Tính giá trị biểu thức
normal
5,00
63,6%
19
6cb10
Số đảo 02
very easy
8,00
55,6%
5
6cb09
Số đảo 01
very easy
8,00
55,6%
5
6cb08
Tổng chữ số
easy
8,00
70,0%
7
6cb07
Tổng chữ số
easy
8,00
100,0%
7
6cb06
Tổng chữ số
very easy
8,00
72,7%
8
6cb04
Tách số có 2 chữ số
very easy
8,00
73,3%
11
6cb05
Tách số có 3 chữ số
easy
8,00
85,7%
11
6cb03
Tích 2 số
very easy
8,00
63,6%
10
6cb02
Trung bình cộng 2 số
very easy
8,00
19,3%
11
6cb01
Tổng 2 số
very easy
8,00
72,7%
20
prespecial04
Tổng nguyên tố
normal
10,00
27,7%
11
prespecial02
Số lượng số nguyên tố
normal
10,00
24,4%
10
hidden01
Ăn mừng
hidden
5,00
44,4%
14
71cb72
Tổng dãy 05
normal
8,00
81,5%
19
71cb71
Tổng dãy 04
normal
8,00
88,5%
21
71cb70
Tổng dãy 03
normal
8,00
58,8%
26
71cb69
Tổng dãy 02
normal
8,00
86,1%
28
71cb68
Tổng dãy 01
normal
8,00
69,8%
33
71cb67
Số hạng thứ N của dãy 07
normal
8,00
52,9%
24
71cb66
Số hạng thứ N của dãy 06
normal
8,00
38,5%
15
71cb65
Số hạng thứ N của dãy 05
normal
8,00
73,5%
23
71cb64
Số hạng thứ N của dãy 04
normal
8,00
83,3%
18
71cb8
Phân số tối giản
easy
7,00
25,2%
32
71cb63
Số hạng thứ N của dãy 03
normal
8,00
72,4%
19
71cb61
Số hạng thứ N của dãy 02
normal
8,00
69,2%
32
71cb26
Kiểm tra tam giác đều
easy
4,00
35,5%
20
71cb20
Toán chuyển động 04
easy
10,00
13,3%
17
71cb19
Toán chuyển động 03
easy
10,00
92,9%
23
71cb18
Toán chuyển động 02
easy
10,00
49,0%
23
71cb17
Toán chuyển động 01
easy
10,00
30,9%
22
71cb16
Đếm số chia hết 03
normal
10,00
30,4%
18
71cb15
Đếm số chia hết 02
easy
10,00
39,7%
22
71cb13
Đếm số chia hết 01
easy
10,00
50,0%
36
71cb14
Đếm số không chia hết
easy
10,00
34,0%
30
71cb12
Số đảo ngược
easy
5,00
17,2%
26
71cb11
Tổng chữ số
easy
5,00
63,9%
32
71cb10
Tính giá trị biểu thức 02
easy
10,00
47,1%
37
71cb9
Tính giá trị biểu thức 01
easy
10,00
36,3%
37
71cb6
Ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất
easy
8,00
38,5%
42
71cb4
Hai chữ số
easy
5,00
42,4%
47
71cb3
Hình tam giác
easy
5,00
53,8%
43
71cb2
Hình vuông
easy
10,00
54,8%
41
71cb1
Hình tròn
easy
10,00
24,6%
42
sum25
Tổng chia hết 25
normal
10,00
45,8%
25
count25
Đếm số chia hết 25
normal
10,00
66,7%
21
count35
Đếm số chia hết 35
normal
10,00
79,4%
25
count27
Đếm số chia hết 27
normal
10,00
76,5%
25
count37
Đếm số chia hết 37
normal
10,00
64,7%
20
tong27
Tổng chia hết 27
normal
10,00
78,9%
30
«
1
2
3
4
5
6
...
14
15
»