Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
PAS
vào lúc 20, Tháng 4, 2024, 7:53
weighted 99% (19,70pp)
18 / 25
TLE
|
PAS
vào lúc 5, Tháng 5, 2024, 10:06
weighted 94% (16,95pp)
18 / 18
AC
|
PAS
vào lúc 30, Tháng 11, 2023, 3:36
weighted 93% (16,70pp)
18 / 18
AC
|
PAS
vào lúc 29, Tháng 11, 2023, 7:57
weighted 91% (16,45pp)
16 / 16
AC
|
PAS
vào lúc 1, Tháng 6, 2024, 4:49
weighted 90% (14,41pp)
backtr (64 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Liệt kê tập con | 10 / 10 |
Liệt kê cấu hình | 10 / 10 |
Liệt kê tất cả các tập con | 9 / 9 |
Liệt kê tất cả các tập con không có thứ tự | 18 / 18 |
Sinh hoán vị | 9 / 9 |
Sinh hoán vị 2 | 8 / 8 |
basic (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hệ trục toạ độ | 4 / 4 |
Chữ số 0 tận cùng của N giai thừa | 1 / 1 |
binary (182,238 điểm)
chaotic (170 điểm)
Chưa phân loại (110 điểm)
dynamic (219 điểm)
Estinum (37 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm ước a,b,c | 15 / 15 |
Covid 19 | 6 / 6 |
Đếm bội | 14 / 14 |
Phần thưởng | 2 / 10 |
greedy (47 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chọn chai đổ nước | 10 / 10 |
Sắp xếp công việc | 10 / 10 |
Thang máy | 12 / 12 |
Vắt sữa bò | 15 / 15 |
mark (93 điểm)
Numerals (25 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính giá trị biểu thức | 5 / 5 |
Mèo và chuột | 8 / 8 |
Hình chữ nhật đẳng tích | 5 / 5 |
Rút gọn phân số | 7 / 7 |
numstr (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số trong xâu | 10 / 10 |
Số trong xâu | 10 / 10 |
prefixsum (42,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia dãy | 2,500 / 2,500 |
Cắt thành 2 dãy | 5 / 7 |
Dãy con có tổng lớn nhất 2 | 20 / 20 |
Tổng dãy con liên tiếp | 7 / 10 |
Tính tổng( Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2021-2022) | 8 / 8 |
Recipe (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
DIVAANDB | 10 / 10 |
Div a or b | 10 / 10 |
rule (102 điểm)
special num (126 điểm)
subarr (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con liên tiếp có tổng bằng M | 10 / 10 |
two point (131 điểm)
word (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Từ đảo ngược | 5 / 5 |