Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
C++17
vào lúc 26, Tháng 10, 2024, 1:49
weighted 97% (24,26pp)
14 / 14
AC
|
C++17
vào lúc 14, Tháng 11, 2024, 15:37
weighted 89% (12,42pp)
basic (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số lượng số hạng | 10 / 10 |
binary (148 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số | 20 / 20 |
Chặt cây | 15 / 15 |
Đếm số âm | 10 / 10 |
Điểm kiểm soát sân bay | 25 / 25 |
Nấu ăn | 25 / 25 |
Tìm số nhỏ | 12 / 12 |
Đếm số dương | 20 / 20 |
Phố đi bộ | 9 / 10 |
Tìm số lớn | 12 / 12 |
chaotic (26 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy cách đều | 10 / 10 |
Đếm chẵn | 8 / 8 |
Mật khẩu(HSG 9 Quảng Bình 2023 - 2024) | 7 / 10 |
Nguyên tố cân bằng | 1 / 7 |
Chưa phân loại (85 điểm)
doublearr (24 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất đường chéo chính | 14 / 14 |
Phần tử lớn nhất | 10 / 10 |
dynamic (156 điểm)
greedy (3,996 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chèn dấu | 3,996 / 12 |
mark (12 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp số chia hết cho 3 | 12 / 12 |
prefixsum (18 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Vòng tròn số | 12 / 12 |
Tổng đoạn con chia hết cho k (Đề thi HSG THCS tỉnh Hải Phòng năm học 2022-2023) | 6 / 10 |
rule (12 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bé Na học toán | 12 / 12 |
special num (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hợp số | 8 / 8 |
Quyên góp(HSG9 - Đồng Hới - QB, 2024 - 2025) | 12 / 12 |
two point (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cồn nổi(Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2020-2021) | 8 / 10 |