Phân tích điểm
13 / 13
AC
|
PAS
vào lúc 16, Tháng 4, 2025, 8:34
weighted 96% (11,47pp)
10 / 10
AC
|
PAS
vào lúc 14, Tháng 4, 2025, 8:35
weighted 94% (11,30pp)
11 / 12
WA
|
PAS
vào lúc 16, Tháng 4, 2025, 7:38
weighted 91% (10,05pp)
10 / 10
AC
|
PAS
vào lúc 18, Tháng 4, 2025, 6:49
weighted 89% (8,87pp)
10 / 10
AC
|
PAS
vào lúc 18, Tháng 4, 2025, 6:45
weighted 87% (8,74pp)
basic (47 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số bé thứ 2 dãy | 8 / 8 |
Tổng dãy | 4 / 4 |
Tổng chẵn | 3 / 4 |
Tổng chẵn lẻ | 3 / 4 |
Số lớn nhất dãy | 8 / 8 |
Số bé nhất dãy | 8 / 8 |
Số lớn thứ 2 dãy | 8 / 8 |
Tách số có 4 chữ số | 5 / 5 |
chaotic (12 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mã số nhân viên | 6 / 12 |
Đếm chẵn | 6 / 8 |
Chưa phân loại (208,095 điểm)
dynamic (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất | 3 / 14 |
Đoạn con có tổng lớn nhất(Bản premium) | 2 / 10 |
greedy (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Phá hủy các tiểu hành tinh | 3 / 16 |
mark (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 3 / 4 |
Hình chữ nhật(HSG9 QB 2024 - 2025) | 5 / 10 |
Numerals (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật đẳng tích | 5 / 5 |
prefixsum (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Vòng tròn số | 3 / 12 |
rule (47,867 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 12 / 12 |
Tổng dãy số | 11 / 12 |
Tổng dãy số có cách đều | 9 / 12 |
Tổng dãy đơn giản | 1,200 / 6 |
Tổng dãy | 2,667 / 8 |
Bé Na học toán | 12 / 12 |
Sort (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sắp xếp dãy tăng dần 1 | 2 / 8 |
special num (37,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Độ cao dãy số | 8 / 8 |
Số hạnh phúc | 5 / 5 |
Số bậc thang | 5 / 5 |
Độ cao 1 số | 5 / 5 |
Số hoàn hảo | 1 / 8 |
Số phong phú(HSG9 - QB2024) | 6 / 8 |
Quyên góp(HSG9 - Đồng Hới - QB, 2024 - 2025) | 7,200 / 12 |
two point (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con dài nhất có tổng không vượt quá S | 1 / 14 |
Tìm cặp số có tổng bằng k | 3 / 12 |
Đếm đoạn con | 3 / 12 |
word (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Length(Chuyên QB 2023 - 2024) | 6 / 10 |