Phân tích điểm
16 / 16
AC
|
C++20
vào lúc 14, Tháng 11, 2024, 8:21
weighted 91% (14,63pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 1, Tháng 7, 2024, 1:05
weighted 89% (13,31pp)
basic (303 điểm)
binary (30 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số | 20 / 20 |
Đếm cặp số có tổng bằng 0 | 10 / 10 |
chaotic (92 điểm)
Chưa phân loại (62 điểm)
dynamic (18 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất(Bản premium) | 10 / 10 |
Dãy con có tổng bằng S | 8 / 8 |
greedy (8,167 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sửa ô tô | 8,167 / 14 |
mark (58 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dự tiệc(lớp 8) | 12 / 12 |
Tập giao | 14 / 14 |
Tìm số(CHUYÊN QB 2021-2022) | 8 / 8 |
Tần suất (HSG QB 2012 – 2013) | 8 / 8 |
Vé tàu 3(premium) | 16 / 16 |
Numerals (12 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số | 5 / 5 |
Rút gọn phân số | 7 / 7 |
numstr (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số lớn nhất xâu | 10 / 10 |
prefixsum (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cắt thành 2 dãy | 7 / 7 |
Recipe (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Div a or b | 10 / 10 |
rule (66 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 12 / 12 |
Tổng dãy số có cách đều | 12 / 12 |
Tổng dãy 4 | 6 / 6 |
Tổng dãy số 09 | 8 / 8 |
Tính tổng | 8 / 8 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nẵng 2022) | 6 / 8 |
Tính tổng từ i đến j | 14 / 14 |
Sort (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sắp xếp dãy tăng dần 1 | 8 / 8 |
Lỗ hổng chữ số 02 | 12 / 12 |
special num (50 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Độ cao dãy số | 8 / 8 |
Số hạnh phúc | 5 / 5 |
Số bậc thang | 5 / 5 |
Đếm số chính phương | 12 / 12 |
Đếm số nguyên tố level02 | 8 / 8 |
Quyên góp(HSG9 - Đồng Hới - QB, 2024 - 2025) | 12 / 12 |
subarr (36 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy đối xứng | 14 / 14 |
Đoạn con cùng dấu | 10 / 10 |
Dãy con liên tiếp có tổng lớn nhất | 12 / 12 |
two point (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số lớn nhất | 10 / 10 |
word (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Length(Chuyên QB 2023 - 2024) | 10 / 10 |