Phân tích điểm
18 / 25
TLE
|
C++20
vào lúc 19, Tháng 7, 2024, 2:40
weighted 99% (17,73pp)
14 / 14
AC
|
C++20
vào lúc 16, Tháng 11, 2024, 1:09
weighted 97% (15,53pp)
15 / 20
WA
|
C++20
vào lúc 15, Tháng 11, 2024, 13:53
weighted 96% (14,34pp)
14 / 15
WA
|
C++20
vào lúc 16, Tháng 11, 2024, 2:32
weighted 94% (13,19pp)
14 / 14
AC
|
C++20
vào lúc 19, Tháng 7, 2024, 1:35
weighted 91% (12,80pp)
backtr (9 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sinh hoán vị | 9 / 9 |
binary (30 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số âm | 10 / 10 |
Đếm số dương | 20 / 20 |
chaotic (33 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sinh hoán vị 1 | 9 / 12 |
Mật khẩu(HSG 9 Quảng Bình 2023 - 2024) | 10 / 10 |
Tìm ước lớn nhất | 14 / 14 |
dynamic (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố tăng dài nhất | 6 / 10 |
Siêu thị | 1 / 16 |
mark (65 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Trò chơi đập bóng | 12 / 12 |
Đếm dãy số | 10 / 10 |
Đếm cặp số chia hết cho 3 | 2 / 12 |
Mùng 2 | 10 / 10 |
Dự tiệc | 12 / 12 |
Quân bài bị mất | 5 / 5 |
Tập giao | 14 / 14 |
math (7,330 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mùng 3 | 7,330 / 10 |
prefixmaxmin (40 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Lower max | 10 / 10 |
Relax max | 10 / 10 |
Three max | 10 / 10 |
Up max | 10 / 10 |
prefixsum (86 điểm)
Recipe (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Div a or b | 6 / 10 |
rule (48 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 12 / 12 |
Tổng dãy số | 12 / 12 |
Tổng dãy số có cách đều | 12 / 12 |
Bé Na học toán | 12 / 12 |
Sort (12 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy không giảm | 7 / 7 |
Sắp xếp dãy số | 5 / 6 |
special num (50,049 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mùng 1 | 4,335 / 5 |
Số nguyên tố đối xứng | 5,714 / 10 |
Đếm số nguyên tố level02 | 8 / 8 |
Số phong phú | 6 / 10 |
Đếm số chính phương | 8 / 12 |
Tìm số có nhiều ước nhất | 18 / 25 |
two point (76 điểm)
word (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Length(Chuyên QB 2023 - 2024) | 10 / 10 |