Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
PAS
vào lúc 22, Tháng 5, 2024, 12:47
weighted 100% (25,00pp)
18 / 18
AC
|
PAS
vào lúc 17, Tháng 3, 2024, 7:36
weighted 99% (17,73pp)
20 / 20
AC
|
PAS
vào lúc 7, Tháng 4, 2024, 7:36
weighted 96% (14,34pp)
15 / 15
AC
|
PAS
vào lúc 21, Tháng 3, 2024, 13:17
weighted 94% (14,13pp)
15 / 15
AC
|
PAS
vào lúc 21, Tháng 3, 2024, 13:14
weighted 93% (13,92pp)
basic (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố | 5 / 5 |
Lỗ hổng lớn nhất | 5 / 5 |
binary (46 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số nhỏ | 12 / 12 |
Next | 12 / 12 |
Tập xe | 10 / 10 |
Tìm số lớn | 12 / 12 |
chaotic (50 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số chính phương(Đề thi HSG THCS tỉnh Phú Thọ năm học 2022-2023) | 15 / 15 |
Lỗ hổng chữ số | 5 / 5 |
Tìm ước lớn nhất | 14 / 14 |
Ước và tổng ước | 8 / 8 |
Ước và tổng ước | 8 / 8 |
mark (15 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm dãy số | 10 / 10 |
Quân bài bị mất | 5 / 5 |
numstr (30 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số trong xâu | 10 / 10 |
Số trong xâu | 10 / 10 |
Tìm số lớn nhất xâu | 10 / 10 |
prefixmaxmin (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Three max | 10 / 10 |
Giá trị lớn nhất | 10 / 10 |
prefixsum (59,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia dãy | 2,500 / 2,500 |
Cắt thành 2 dãy | 7 / 7 |
Đếm số dương (Premium) | 15 / 15 |
Đếm số âm (Premium) | 15 / 15 |
Tổng dãy con liên tiếp | 10 / 10 |
Tổng dãy con | 10 / 10 |
Recipe (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
DIVAANDB | 10 / 10 |
Div a or b | 10 / 10 |
rule (28 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng dãy 4 | 6 / 6 |
Tổng dãy đơn giản | 6 / 6 |
Tổng dãy số 09 | 8 / 8 |
Tính tổng | 8 / 8 |
Sort (35 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Búp bê | 14 / 14 |
Dãy không giảm | 7 / 7 |
Đôi đũa | 8 / 8 |
Sắp xếp dãy số | 6 / 6 |
special num (161 điểm)
subarr (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đoạn con các phần tử liên tiếp giảm dần | 10 / 10 |
Đoạn con các phần tử liên tiếp tăng dần | 10 / 10 |
two point (38 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm dãy tổng liên tiếp | 18 / 18 |
Dãy tổng lớn nhất có độ dài k | 10 / 10 |
Tìm cặp số | 10 / 10 |