Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
PAS
vào lúc 28, Tháng 11, 2023, 3:44
weighted 96% (23,90pp)
18 / 18
AC
|
PAS
vào lúc 29, Tháng 11, 2023, 14:16
weighted 87% (15,73pp)
binary (156 điểm)
chaotic (173 điểm)
Chưa phân loại (65 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Biến đổi dãy số | 20 / 20 |
696969696969696969696969 | 5 / 5 |
Số Lẻ VCL ( Vô Cùng Luôn ) | 10 / 10 |
Tính tổng dãy liên tiếp | 14 / 14 |
Tính tổng chữ số | 8 / 8 |
Xâu đối xứng | 8 / 8 |
codeendcode (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dò mật khẩu(Đề thi HSG THPT bảng B tỉnh Tiền Giang năm học 2021-2022) | 10 / 10 |
dynamic (82 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 14 / 14 |
Dãy con tăng dài nhất(bản dễ) | 10 / 10 |
Dãy con tăng dài nhất | 14 / 14 |
Lát gạch 1 | 14 / 14 |
Xâu Palindrome | 20 / 20 |
Xâu con chung dài nhất | 10 / 10 |
Estinum (24 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Một Bài Toán Của Đề HSG Chỗ Mô Đó | 15 / 15 |
Đếm ước a,b,c | 9 / 15 |
greedy (44,333 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chọn chai đổ nước | 10 / 10 |
Sửa ô tô | 9,333 / 14 |
Sắp xếp công việc | 10 / 10 |
Vắt sữa bò | 15 / 15 |
prefixsum (13 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng Dãy Con | 5 / 5 |
Tính tổng( Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2021-2022) | 8 / 8 |
rule (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nẵng 2022) | 8 / 8 |
Sort (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ghép số lớn | 20 / 20 |
special num (80 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số chính phương đối xứng | 8 / 10 |
Số tương lai | 14 / 14 |
Số nguyên tố | 14 / 14 |
Đếm số nguyên tố level02 | 8 / 8 |
Số đối xứng | 10 / 10 |
Tìm số nguyên tố | 14 / 14 |
Bán Nguyên Tố | 12 / 12 |