Phân tích điểm
18 / 18
AC
|
PAS
vào lúc 21, Tháng 3, 2024, 14:01
weighted 96% (17,21pp)
20 / 20
AC
|
PAS
vào lúc 9, Tháng 4, 2024, 13:17
weighted 89% (13,31pp)
15 / 15
AC
|
PAS
vào lúc 21, Tháng 3, 2024, 13:16
weighted 87% (13,11pp)
binary (186 điểm)
chaotic (19,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số chính phương(Đề thi HSG THCS tỉnh Phú Thọ năm học 2022-2023) | 15 / 15 |
Phân tích số (bản premium) | 1,500 / 15 |
Số phong phú (8) | 3 / 10 |
Estinum (29 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm ước a,b,c | 15 / 15 |
Đếm bội | 14 / 14 |
mark (46 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm dãy số | 3 / 10 |
Bộ tộc | 10 / 10 |
Mã số sức khỏe | 14 / 14 |
Quân bài bị mất | 5 / 5 |
Tập giao | 14 / 14 |
numstr (46 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số trong xâu | 10 / 10 |
Số trong xâu | 10 / 10 |
Tìm số lớn nhất xâu | 9 / 10 |
Tìm số lớn nhất xâu | 10 / 10 |
Tìm số xuất hiện nhiều nhất | 7 / 10 |
prefixmaxmin (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 10 / 10 |
prefixsum (53 điểm)
Recipe (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
DIVAANDB | 10 / 10 |
Div a or b | 10 / 10 |
rule (17,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng dãy đơn giản | 1,200 / 6 |
Tổng dãy số 09 | 8 / 8 |
Tính tổng | 8 / 8 |
Sort (67 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy không giảm | 3 / 7 |
Đôi đũa | 8 / 8 |
Số bạn bè | 20 / 20 |
Ghép số lớn | 20 / 20 |
Mắt xích | 10 / 10 |
Sắp xếp dãy số | 6 / 6 |
special num (28 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số Emirp | 8 / 8 |
Số nguyên tố đẹp( Đề thi HSG THCS tỉnh Đắk Lắk năm học 2022-2023) | 5 / 5 |
Tổng chính phương | 15 / 15 |
subarr (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đoạn con các phần tử liên tiếp giảm dần | 8 / 10 |
two point (34 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 16 / 16 |
Tìm dãy tổng liên tiếp | 18 / 18 |