Phân tích điểm
18 / 18
AC
|
C++17
vào lúc 23, Tháng 3, 2025, 13:55
weighted 99% (17,73pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 18, Tháng 5, 2025, 14:07
weighted 96% (14,34pp)
12 / 12
AC
|
C++17
vào lúc 18, Tháng 5, 2025, 15:19
weighted 94% (11,30pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 18, Tháng 5, 2025, 15:21
weighted 91% (9,14pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 18, Tháng 5, 2025, 15:18
weighted 90% (9,01pp)
binary (35 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp số | 10 / 10 |
Nấu ăn | 25 / 25 |
chaotic (15 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số chính phương(Đề thi HSG THCS tỉnh Phú Thọ năm học 2022-2023) | 15 / 15 |
Chưa phân loại (22 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chuyên 10 2023 - 20B. Ninh Bình - Bài 2 - Đếm kí tự | 12 / 12 |
20B. Ninh Bình - Bài 2 - Đếm kí tự (3 điểm) | 10 / 10 |
greedy (25 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sắp xếp công việc | 10 / 10 |
Vắt sữa bò | 15 / 15 |
mark (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật(HSG9 QB 2024 - 2025) | 10 / 10 |
prefixmaxmin (40 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Lower max | 10 / 10 |
Relax max | 10 / 10 |
Three max | 10 / 10 |
Up max | 10 / 10 |
prefixsum (18 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
TS10 - Ninh Bình - Bài 4 - Xếp hàng | 18 / 18 |
special num (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số phong phú(HSG9 - QB2024) | 8 / 8 |
two point (21 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cồn nổi(Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2020-2021) | 10 / 10 |
Đoạn con (HSG9 QB 2024 - 2025) | 1 / 12 |
Video(Chuyên QB 2023 - 2024) | 10 / 10 |