Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
PY3
vào lúc 18, Tháng 4, 2024, 9:37
weighted 99% (24,63pp)
12 / 12
AC
|
PY3
vào lúc 20, Tháng 4, 2024, 6:31
weighted 94% (11,30pp)
12 / 12
AC
|
C++17
vào lúc 15, Tháng 4, 2024, 13:28
weighted 91% (10,97pp)
16 / 20
WA
|
PY3
vào lúc 15, Tháng 4, 2024, 5:12
weighted 90% (10,81pp)
12 / 12
AC
|
PAS
vào lúc 17, Tháng 3, 2024, 9:27
weighted 87% (10,49pp)
basic (31 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Điện thoại | 4 / 4 |
Điểm thi đua | 4 / 4 |
Số lượng chia hết cho 3 | 12 / 15 |
Chữ số đầu tiên | 6 / 6 |
Chữ số thứ N | 5 / 5 |
binary (25 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ai bảo chăn trâu là khổ | 25 / 25 |
chaotic (12 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xoá dấu cách dư thừa | 4 / 4 |
Trò chơi đối kháng | 2 / 20 |
Số lạ | 3 / 20 |
Xe Bus | 1 / 8 |
Vị trí zero cuối cùng | 2 / 5 |
dynamic (37 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cây khế 2 | 15 / 15 |
Dãy con tăng dài nhất(bản dễ) | 10 / 10 |
Knapsack 2 | 12 / 35 |
mark (21 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm dãy số | 2 / 10 |
Mã số sức khỏe | 14 / 14 |
Quân bài bị mất | 5 / 5 |
numstr (22 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số lớn nhất xâu | 10 / 10 |
Cộng số nguyên lớn | 12 / 12 |
prefixsum (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con liên tiếp lớp 8 | 7 / 10 |
Tính tổng( Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2021-2022) | 1 / 8 |
Recipe (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
DIVAANDB | 10 / 10 |
Div a or b | 10 / 10 |
rule (12 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số có cách đều | 12 / 12 |
Sort (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy không giảm | 7 / 7 |
special num (2,667 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số hạnh phúc | 1 / 5 |
Mùng 1 | 1,667 / 5 |
subarr (24 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy tổng lớn nhất (lớp 8) | 12 / 12 |
Dãy con liên tiếp có tổng lớn nhất | 12 / 12 |
two point (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cồn nổi(Đề thi HSG THCS tỉnh Ninh Bình năm học 2020-2021) | 10 / 10 |