Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
PAS
vào lúc 14, Tháng 11, 2024, 11:50
weighted 100% (15,00pp)
14 / 14
AC
|
PAS
vào lúc 14, Tháng 11, 2024, 8:34
weighted 99% (13,79pp)
10 / 10
AC
|
PAS
vào lúc 14, Tháng 11, 2024, 11:51
weighted 97% (11,65pp)
12 / 12
AC
|
PAS
vào lúc 14, Tháng 11, 2024, 11:41
weighted 96% (11,47pp)
13 / 13
AC
|
PAS
vào lúc 14, Tháng 11, 2024, 8:46
weighted 94% (11,30pp)
10 / 10
AC
|
PAS
vào lúc 14, Tháng 11, 2024, 11:47
weighted 93% (9,28pp)
8 / 8
AC
|
PAS
vào lúc 14, Tháng 11, 2024, 7:20
weighted 90% (7,20pp)
chaotic (15 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số chính phương(Đề thi HSG THCS tỉnh Phú Thọ năm học 2022-2023) | 15 / 15 |
Chưa phân loại (34 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Minexpress(HSG9 - Quảng Ninh - QB) | 14 / 14 |
Mật khẩu (HSG9 - Quảng Ninh - QB) | 8 / 8 |
Tổng dãy chia hết(HSG9 - Quảng Ninh - QB) | 12 / 12 |
special num (44 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số chính phương đối xứng | 10 / 10 |
Quyên góp(HSG9 - Đồng Hới - QB, 2024 - 2025) | 12 / 12 |
Đếm số chính phương | 12 / 12 |
Tổng chính phương | 10 / 10 |