Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 10, Tháng 7, 2024, 2:32
weighted 97% (14,56pp)
14 / 14
AC
|
C++20
vào lúc 10, Tháng 7, 2024, 2:47
weighted 93% (12,99pp)
12 / 12
AC
|
C++20
vào lúc 10, Tháng 7, 2024, 2:33
weighted 90% (10,81pp)
12 / 12
AC
|
C++20
vào lúc 10, Tháng 7, 2024, 2:28
weighted 89% (10,65pp)
12 / 12
AC
|
C++20
vào lúc 10, Tháng 7, 2024, 2:22
weighted 87% (10,49pp)
backtr (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nhóm hoàn hảo | 2 / 12 |
basic (97 điểm)
chaotic (24 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm chẵn | 4 / 8 |
Phân tích 1 số thành tích các thừa số nguyên tố | 5 / 5 |
Tính tổng dãy số | 15 / 15 |
Estinum (9 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm ước a,b,c | 9 / 15 |
mark (41 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bộ tộc | 10 / 10 |
Mã số sức khỏe | 14 / 14 |
Quân bài bị mất | 5 / 5 |
Phép chia lấy dư | 12 / 12 |
Numerals (17 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính số gà số chó | 10 / 10 |
Rút gọn phân số | 7 / 7 |
prefixsum (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con liên tiếp lớp 8 | 5 / 10 |
Recipe (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Div a or b | 10 / 10 |
rule (34 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 12 / 12 |
Tính tổng | 8 / 8 |
Tính tổng từ i đến j | 14 / 14 |
Sort (12 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Lỗ hổng chữ số 02 | 12 / 12 |
special num (52 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Độ cao dãy số | 8 / 8 |
Số chính phương | 4 / 4 |
Đếm số chính phương | 12 / 12 |
Đếm số phong phú | 1 / 10 |
Đếm số chính phương | 12 / 12 |
Kiểm tra nguyên tố | 3 / 4 |
Đếm số chính phương | 12 / 12 |
two point (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 5 / 5 |
word (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Từ đảo ngược | 5 / 5 |